Phiên âm : shī shū.
Hán Việt : thi thư.
Thuần Việt : thi thư; kinh thi và thư kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi thư; kinh thi và thư kinh诗经和书经,亦泛指一切经书